Hotline: 0768 022 553
Mã số | Lớp bảo vệ | Tải trọng (N) | Trọng lượng (g) | Đóng gói (viên/ hộp) |
HNC/CSB/010 | 50 | 12000 | 170 | Update |
Mã số | Lớp bảo vệ | Tải trọng (N) | Trọng lượng (g) | Đóng gói (viên/ hộp) |
HNC/CSB/018 | 75 | 12000 | 220 | 125 |
Mã số | Lớp bảo vệ | Tải trọng (N) | Trọng lượng (g) | Đóng gói (viên/ hộp) |
HNC/CSB/014 | 50 | 11000 | 125 | 150 |
Mã số | Lớp bảo vệ | Tải trọng (N) | Trọng lượng (g) | Đóng gói (viên/ hộp) |
HNC/CSB/012 | 40 | 11000 | 90 | 200 |
Mã số | Lớp bảo vệ | Tải trọng (N) | Trọng lượng (g) | Đóng gói (viên/ hộp) |
HNC/CSB/013 | 50 | 22000 | 235 | 72 |
Mã số | Lớp bảo vệ | Tải trọng (N) | Trọng lượng (g) | Đóng gói (viên/ hộp) |
HNC/CSB/009 | 20 | 5000 | 38 | 500 |
Mã số | Lớp bảo vệ | Tải trọng (N) | Trọng lượng (g) | Đóng gói (viên/ hộp) |
HNC/CSB/011 | 40 | 12000 | 125 | 175 |