
Mã số | Lớp bảo vệ | Tải trọng (N) | Trọng lượng (g) | Đóng gói (viên/ hộp) |
HNC/CSB/017 | 55/60/70/80 | 12000 | 265 | 100 |
Mã số | Lớp bảo vệ | Tải trọng (N) | Trọng lượng (g) | Đóng gói (viên/ hộp) |
HNC/CSB/016 | 45/55/60MM | 10000 | 180 | 125 |
Mã số | Lớp bảo vệ | Tải trọng (N) | Trọng lượng (g) | Đóng gói (viên/ hộp) |
HNC/CSB/015 | 20/25MM | 2500 | 30 | 1000 |
Mã số | Lớp bảo vệ | Tải trọng (N) | Trọng lượng (g) | Đóng gói (viên/ hộp) |
HNC/CSB/004 | 35/40/45/50 | 7800 | 105 | 250 |
Mã số | Lớp bảo vệ | Tải trọng (N) | Trọng lượng (g) | Đóng gói (viên/ hộp) |
HNC/CSB/003 | 30/35/40MM | 7300 | 83 | 300 |
Mã số | Lớp bảo vệ | Tải trọng (N) | Trọng lượng (g) | Đóng gói (viên/ hộp) |
HNC/CSB/002 | 25/30 MM | 5000 | 38 | 750 |
Mã số | Lớp bảo vệ | Tải trọng (N) | Trọng lượng (g) | Đóng gói (viên/ hộp) |
HNC/CSB/001 | 20/25/38 | 7200 | 78 | 300 |